Các từ liên quan tới ウンナンの桜吹雪は知っている
桜吹雪 さくらふぶき
hoa rụng như tuyết rơi
吹雪 ふぶき
bão tuyết
地吹雪 じふぶき
tuyết trên mặt đất bị thổi tung lên do gió mạnh
吹雪く ふぶく
bão tuyết
花吹雪 はなふぶき
hoa Anh đào rụng tơi bời.
猛吹雪 もうふぶき
snowstorm giận dữ
紙吹雪 かみふぶき
Mưa giấy (việc cắt giấy thành nhiều mảnh nhỏ và tung ra để chúc mừng và chào đón)
知っている しっている
để biết