Các từ liên quan tới ウーデンジェニファー里沙
平沙万里 へいさばんり
vast stretch of desert, vast expanse of sandy plain
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
里 さと り
lý
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
沙魚 はぜ
cá bống
沙門 しゃもん さもん
nhà sư lang thang
沙汰 さた
hành vi,tin tức,hành động,mệnh lệnh,trạng thái,sự kiện,tin đồn,chỉ thị,chỉ dẫn