Các từ liên quan tới エジプトのジュリアス・シーザー
カエサル シイザア シーザー セザール
Caesar
nước Ai cập
シーザー暗号 シーザーあんごー
mật mã caesar
エジプト語 エジプトご
tiếng Ai Cập
エジプト人 エジプトじん
người Ai Cập
エジプト学 エジプトがく
Ai Cập học (là ngành nghiên cứu lịch sử, văn học, tôn giáo và nghệ thuật Ai Cập cổ đại, ứng với một thời đại từ thiên niên kỷ thứ 5 trước Công nguyên tới khoảng thế kỉ 4 sau Công nguyên)
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
エジプトコブラ エジプト・コブラ
asp (Naja haje), Egyptian cobra