Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国章 こくしょう
quốc huy.
エジプト語 エジプトご
tiếng Ai Cập
エジプト人 エジプトじん
người Ai Cập
エジプト学 エジプトがく
Ai Cập học (là ngành nghiên cứu lịch sử, văn học, tôn giáo và nghệ thuật Ai Cập cổ đại, ứng với một thời đại từ thiên niên kỷ thứ 5 trước Công nguyên tới khoảng thế kỉ 4 sau Công nguyên)
エジプト
nước Ai cập
エジプト文字 エジプトもじ
chữ tượng hình Ai Cập
国連権章 こくれんけんしょう
hiến chương liên hiệp quốc.
国連憲章 こくれんけんしょう
hiến chương Liên hiệp quốc