Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エスクデロ競飛王
飛び競 とびくら
trận đấu nhảy, trận đấu chạy
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
飛びっ競 とびっくら
trận đấu nhảy, trận đấu chạy
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
王手飛車 おうてびしゃ
chỉ một nước đi trong shogi mà vừa đặt quân vua của đối thủ vào thế bị chiếu, đồng thời cũng tấn công quân xe, tạo ra hai mối đe dọa cùng lúc cho đối thủ
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
飛び込み競技 とびこみきょうぎ
cuộc thi lặn