エステル化
エステルか
Sự este hóa
Sự tạo thành este
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Esterification

Bảng chia động từ của エステル化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | エステル化する/エステルかする |
Quá khứ (た) | エステル化した |
Phủ định (未然) | エステル化しない |
Lịch sự (丁寧) | エステル化します |
te (て) | エステル化して |
Khả năng (可能) | エステル化できる |
Thụ động (受身) | エステル化される |
Sai khiến (使役) | エステル化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | エステル化すられる |
Điều kiện (条件) | エステル化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | エステル化しろ |
Ý chí (意向) | エステル化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | エステル化するな |
エステル化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エステル化
エステル記 エステルき
sách Esther (Book of Esther)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
chất este
リン酸エステル リンさんエステル りんさんエステル
hợp chất cơ phospho (là những hợp chất hữu cơ có chứa liên kết cacbon-phospho)
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá