Các từ liên quan tới エスペラント母語話者
母語話者 ぼごわしゃ
người nói tiếng mẹ đẻ, người bản ngữ
英語話者 えいごわしゃ
người nói tiếng Anh
Quốc tế ngữ; tiếng Esperanto
母語 ぼご
tiếng mẹ đẻ; ngôn ngữ mẹ đẻ
日本語話者 にほんごわしゃ
người nói tiếng Nhật
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
話者 わしゃ
người chuyện kể, người tường thuật