Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エトーシャ塩湖
塩湖 えんこ しおみずうみ
hồ muối (ruộng muối)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩水湖 えんすいこ えんすいみずうみ
hồ nước mặn
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
湖 みずうみ こ
hồ.
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)
レマン湖 レマンこ
Hồ Genève (hồ Geneva hay hồ Léman là một hồ ở Tây Âu)