Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩湖 えんこ しおみずうみ
hồ muối (ruộng muối)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩水湖 えんすいこ えんすいみずうみ
hồ nước mặn
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
湖 みずうみ こ
hồ.
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
輪湖 りんこ
kỷ nguyên giữa những năm 1970 do các nhà vô địch lớn wajima và kitanoumi thống trị
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)