Các từ liên quan tới エドワード・アレン (名誉勲章受章者)
勲章 くんしょう
huân chương
受章 じゅしょう
sự nhận huân chương (huy chương)
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
文化勲章 ぶんかくんしょう
huân chương văn hoá
鉄十字勲章 てつじゅうじくんしょう
huân chương Thập Tự Sắt
章 しょう
chương; hồi (sách)