Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケント紙 ケントし けんとし ケントかみ
giấy Ê-cốt
デザイン/ケント紙 デザイン/ケントかみ
Giấy thiết kế/kent
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
公公然と こうこうぜんと
công khai
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)