Các từ liên quan tới エヌ・ティ・ティ・ドコモ中国
ティ ティ
chè; trà.
ティー ティ
chè; trà.
エックス・エス・エル・ティ エックス・エス・エル・ティ
một ngôn ngữ dựa trên xml dùng để biến đổi các tài liệu xml
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ハーブティー ハーブティ ハーブ・ティー ハーブ・ティ
chè thảo mộc; trà thảo mộc.
ミルクティー ミルクティ ミルク・ティー ミルク・ティ
trà pha sữa
アイスティ アイスティー アイス・ティ アイス・ティー
trà đá
ティーグラウンド ティグラウンド ティー・グラウンド ティ・グラウンド
tee (golf); khu vực phát bóng