Các từ liên quan tới エヌ・ティ・ティ・ドコモ北海道
ティ ティ
chè; trà.
ティー ティ
chè; trà.
エックス・エス・エル・ティ エックス・エス・エル・ティ
một ngôn ngữ dựa trên xml dùng để biến đổi các tài liệu xml
アイスティ アイスティー アイス・ティ アイス・ティー
trà đá
ハーブティー ハーブティ ハーブ・ティー ハーブ・ティ
chè thảo mộc; trà thảo mộc.
ミルクティー ミルクティ ミルク・ティー ミルク・ティ
trà pha sữa
ティーグラウンド ティグラウンド ティー・グラウンド ティ・グラウンド
tee (golf), teeing ground
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản