エネルギー準位
エネルギーじゅんい エネルギーじゅんくらい
☆ Danh từ
Mức năng lượng

エネルギーじゅんい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エネルギーじゅんい
dải, băng, ruy băng, mảnh dài, mảnh, dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...), dây cương, sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố, tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng, xé tơi ra từng mảnh
一次エネルギー いちじエネルギー
năng lượng sơ cấp
sự do dự, sự thiếu quả quyết
エネルギー エネルギー
hơi sức
man's life span
ぎじゅつすいじゅん ぎじゅつすいじゅん
hiện đại nhất
地熱エネルギー じねつエネルギー ちねつエネルギー
geothermal; sức mạnh geothermal
エネルギー転移 エネルギーてんい
chuyển dịch năng lượng