Các từ liên quan tới エネルギー・気候変動省
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
気候変動 きこうへんどう
biến đổi khí hậu
エネルギー省 えねるぎーしょう
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
省エネルギー しょうエネルギー しょうえねるぎー
sự tiết kiệm năng lượng
気候変動技術イニシアティブ きこうへんどうぎじゅついにしあてぃぶ
Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu.
景気変動 けいきへんどう
thị trường biến động
気候 きこう
khí hậu
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.