Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エネルギー収支比
エネルギー収支 エネルギーしゅーし
sự cân bằng năng lượng
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
収支 しゅうし
sự thu chi; thu chi.
プライマリー収支 プライマリーしゅーし
những khoản vay hoặc cho vay ròng của chính phủ ngoại trừ các khoản thanh toán lãi suất trên khoản nợ chính phủ hợp nhất
収支計画 しゅうしけいかく
kế hoạch thu chi
収支する しゅうしする
thu chi
移転収支 いてんしゅうし
sự cân bằng (của) tài khoản di chuyển
経常収支 けいじょうしゅうし
thu chi hàng ngày