Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エネルギー流束
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
エネルギー エネルギー
hơi sức
năng lượng
束 つか そく たば
bó; búi; cuộn
エネルギー論 エネルギーろん
lý luận về năng lượng
エネルギー帯 エネルギーたい
dải năng lượng
エネルギー源 エネルギーげん
nguồn năng lượng