Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
エミッタ結合素子 エミッタけつごうそし
logic ghép nối emitter
論理積結合 ろんりせきけつごう
tập hợp giao nhau
不合理結論 ふごうりけつろん
kết luận không hợp lý
合理論 ごうりろん
chủ nghĩa duy lý
論理合成 ろんりごうせい
tổng hợp logic