Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
占領 せんりょう
sự bắt giữ; sự đoạt được
む。。。 無。。。
vô.
占領下 せんりょうか
chiếm giữ (bởi một quân đội)
占領地 せんりょうち
chiếm giữ lãnh thổ
占領軍 せんりょうぐん
quân đội (của) sự chiếm đóng
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
無血 むけつ
không có máu