Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀元前―年 きげんぜんーとし
紀元前 きげんぜん
trước công nguyên; trước kỉ nguyên
攻囲 こうい
bao vây
紀元 きげん
kỉ nguyên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
肉腫37 にくしゅ37
sarcoma 37
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von