Các từ liên quan tới エンジェリック乱世
乱世 らんせい
loạn thế, thời loạn
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
戦国乱世 せんごくらんせい
turbulent (troubled) times, turbulent war period
乱 らん
revolt, rebellion, war
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ