奇襲 きしゅう
sự đột kích; sự tấn công bất ngờ
空挺作戦 くうていさくせん
chiến thuật trên không
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
奇襲攻撃 きしゅうこうげき
kamikaze tấn công
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.