交響楽 こうきょうがく
nhạc giao hưởng
交響楽団 こうきょうがくだん
dàn nhạc giao hưởng
ボストン交響楽団 ぼすとんこうきょうがくだん
Dàn nhạc Đồng quê Boston.
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
交響詩 こうきょうし
bài thơ du dương
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng