Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
エージェント エイジェント エージェント
sự đại diện; sự làm đại lý; đại diện; đại lý; ông bầu
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
シールド シールド
cái khiên.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
シールド
tấm chắn
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web