Các từ liên quan tới エーランド島南部の農業景観
農業部 のうぎょうぶ
bộ canh nông
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
景観 けいかん
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
景観権 けいかんけん
quyền cảnh quan
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
農業機械部品 のうぎょうきかいぶひん
phụ tùng nông nghiệp
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).