Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オイラーの規準
規準 きじゅん
chuẩn mực; quy chuẩn
オイラー オイラー
ơle
規準化 きじゅんか
thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
オイラーの定理 オイラーのていり
định lý Euler
判断規準 はんだんきじゅん
Tiêu chuẩn đánh giá.
建築規準 けんちくきじゅん
tiêu chuẩn kiến trúc
入学規準 にゅーがくきじゅん
tiêu chuẩn vào trường