入学規準
にゅーがくきじゅん「NHẬP HỌC QUY CHUẨN」
Tiêu chuẩn vào trường
入学規準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入学規準
規準 きじゅん
chuẩn mực; quy chuẩn
入学準備 にゅうがくじゅんび
Chuẩn bị nhập học
規準化 きじゅんか
thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
建築規準 けんちくきじゅん
tiêu chuẩn kiến trúc
判断規準 はんだんきじゅん
Tiêu chuẩn đánh giá.