オウム類
オウムるい「LOẠI」
Các loài vẹt
オウム類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オウム類
オウム オウム
Con vẹt
オウム目 オウムめ
Bộ Vẹt (Psittaciformes)
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
オウム病 おうむびょう オウムびょう
psittacosis, parrot fever
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
車冠オウム くるまさオウム
vẹt mào hồng
オウム返し おうむかえし
việc nhắc lại những điều đối phương đã nói
鸚鵡 おうむ オウム
con vẹt, nhắc lại như vẹt, nói như vẹt, dạy nói như vẹt