Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オウム オウム
Con vẹt
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
オウム目 オウムめ
Bộ Vẹt (Psittaciformes)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
オウム類 オウムるい
các loài vẹt
オウム病 おうむびょう オウムびょう
psittacosis, parrot fever
オウム返し おうむかえし
việc nhắc lại những điều đối phương đã nói