Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オウム オウム
Con vẹt
マス目 マス目
chỗ trống
オウム類 オウムるい
các loài vẹt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
オウム病 おうむびょう オウムびょう
psittacosis, parrot fever
車冠オウム くるまさオウム
vẹt mào hồng
オウム返し おうむかえし
việc nhắc lại những điều đối phương đã nói
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ