Các từ liên quan tới オオカバマダラ生物圏保護区
生物圏保護区 せいぶつけんほごく
dự trữ sinh quyển (UNESCO)
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
生物圏 せいぶつけん
sinh quyển
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
更生保護 こうせいほご
Sự phục hồi; sự cải tạo lại
生活保護 せいかつほご
sự bảo đảm cuộc sống