Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帯水層 たいすいそう
Tầng chứa nước.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
断層帯 だんそうたい
đường đứt gãy
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
深層水 しんそうすい
tầng nước sâu
上層水 じょうそうすい
nước mặt; tầng nước mặt (của biển và đại dương)
底層水 ていそうすい
đáy đại dương (sâu hơn 4000 mét)