Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
上層 じょうそう
tầng lớp trên
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
上層風 じょうそうふう
cuốn cao chót vót
上層土 じょうそうど
tầng đất mặt; lớp đất cay
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
上層階 じょうそうかい
sàn nhà trên ((của) một tòa nhà)