オサムシ科
オサムシか
☆ Danh từ
Họ Bọ chân chạy

オサムシ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オサムシ科
ヒゲブトオサムシ科 ヒゲブトオサムシか
bọ tổ kiến (hoặc bọ cánh cứng, một số thành viên của chúng còn được gọi là bọ cánh cứng bắn phá có bích, là một phân họ lớn trong các loài bọ mặt đất)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)