Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オトガイ舌筋
オトガイ オトガイ
cằm
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
オトガイ形成術 オトガイけいせいじゅつ
tạo đỉnh cằm
舌 した
lưỡi.
舌虫 したむし シタムシ
armillifer (là một chi giun lưỡi trong phân lớp Pentastomida)