Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オトク前旗
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
旗 はた
cờ; lá cờ
紅旗 こうき
cờ đỏ.
旗袍 チーパオ
Xường xám, sườn xám hay áo dài Thượng Hải
酒旗 さかばた
lá cờ được giương lên như một dấu hiệu cho một izakaya