Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンピュータ用語 コンピュータようご
đặc ngữ điện toán
オフロード
đường đất; đường sỏi
đường mòn, đường đất; đường sỏi
汎用コンピュータ はんようコンピュータ
máy tính thông dụng
ストリート/オフロード ストリート/オフロード
đường phố / địa hình khó khăn
オフロードバイク オフロード・バイク
xe moto địa hình
オフロードレース オフロード・レース
off-road race
オフロード車 オフロードしゃ
xe địa hình