コンピュータ用語
コンピュータようご
☆ Danh từ
Đặc ngữ điện toán
Thuật ngữ vi tính

コンピュータ用語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンピュータ用語
汎用コンピュータ はんようコンピュータ
máy tính thông dụng
汎用型コンピュータ はんようがたコンピュータ
máy toán đại khung
コンピュータ依存言語 コンピュータいぞんげんご
ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
コンピュータ媒介言語 コンピュータばいかいげんご
máy tính trung gian giao tiếp (cmc)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali