Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縦貫 じゅうかん
vp16a chạy qua; nhánh ngang
オホーツク海気団 オホーツクかいきだん
Okhotsk air mass
オホーツク海高気圧 オホーツクかいこうきあつ
hệ thống áp suất cao bán vĩnh cửu hình thành trên biển Okhotsk
縦線 じゅうせん たてせん
đường thẳng đứng.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc