Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オホーツク石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
オホーツク海気団 オホーツクかいきだん
Okhotsk air mass
オホーツク海高気圧 オホーツクかいこうきあつ
hệ thống áp suất cao bán vĩnh cửu hình thành trên biển Okhotsk
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石 いし こく
thạch