Các từ liên quan tới オメでたい頭でなにより
何用で なにようで
về chuyện gì, về vấn đề gì
頼りに出来る たよりにできる
có thể tin tưởng, có thể trông cậy
何にでも なんにでも なににでも
tất cả mọi thứ
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
穴にでも入り度い あなにでもはいりたい
cảm thấy rất xấu hổ; muốn độn thổ, muốn chui xuống đất
何でもない なんでもない なにでもない
dễ; chuyện vụn vặt; vô hại
何でも無い なにでもない
không có gì, chuyện vặt vãnh
下手に出る したてにでる したでにでる
hạ mình so với đối phương