下手に出る
したてにでる したでにでる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hạ mình so với đối phương

Bảng chia động từ của 下手に出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下手に出る/したてにでるる |
Quá khứ (た) | 下手に出た |
Phủ định (未然) | 下手に出ない |
Lịch sự (丁寧) | 下手に出ます |
te (て) | 下手に出て |
Khả năng (可能) | 下手に出られる |
Thụ động (受身) | 下手に出られる |
Sai khiến (使役) | 下手に出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下手に出られる |
Điều kiện (条件) | 下手に出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 下手に出いろ |
Ý chí (意向) | 下手に出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 下手に出るな |
下手に出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下手に出る
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ズボンした ズボン下
quần đùi
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
手下 てした てか
thuộc cấp, thuộc hạ, thủ hạ, tay sai
下手 しもて したて したで へた
kém; dốt
手が出る てがでる
sử dụng bạo lực
下手出し投げ したてだしなげ
kỹ thuật túm khố bằng tay dưới và ném