オモダカ目
オモダカめ
Bộ trạch tả (danh pháp khoa học: alismatales; một bộ thực vật có hoa)
オモダカ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オモダカ目
オモダカ科 オモダカか
họ trạch tả
オモダカ属 オモダカぞく
chi từ cô (danh pháp khoa học: sagittaria; một chi thực vật có hoa trong họ alismataceae)
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
沢瀉 おもだか オモダカ
Sagittaria trifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Alismataceae)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).