Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オリオン座 オリオンざ
Chòm sao Lạp Hộ (Orion)
オリオン
chòm sao Orion; chòm sao Thiên Lang
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ
オリオンざ
chòm sao O, ri, on, sao Thiên lang, sao Xi, út
謎を掛ける なぞをかける
đưa ra câu đố
なぞる
vẽ can; đồ lại (một bản vẽ).
鼻毛を数える はなげをかぞえる
dắt mũi (một người đàn ông)
俗なる ぞくなる
vulgar