Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯爵 はくしゃく
bá tước.
公爵 こうしゃく
công tước
騎馬 きば
sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
騎馬戦 きばせん
trận đánh (bằng) kỵ binh; trận chiến dùng kỵ binh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân