Các từ liên quan tới オリンピックのクロアチア選手団
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
オリンピック選手 オリンピックせんしゅ
vận động viên Olympic
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
nước Croat-chia
クロアチア語 クロアチアご
tiếng Croatia (là một dạng chuẩn hóa của tiếng Serbia-Croatia được dùng bởi người Croat, chủ yếu tại Croatia, Bosna và Herzegovina, vùng Vojvodina của Serbia)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.