Các từ liên quan tới オリンピックのクロスカントリースキー競技・女子メダリスト一覧
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
技能オリンピック ぎのうオリンピック
kỳ thi tay nghề Thế giới
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông
クロスカントリースキー クロスカントリー・スキー
trượt tuyết băng đồng; trượt tuyết việt dã
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
người đoạt huy chương; người được tặng huy chương.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua