Các từ liên quan tới オリンピックのサッカー競技・グレートブリテン代表
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
技能オリンピック ぎのうオリンピック
kỳ thi tay nghề Thế giới
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
古代オリンピック こだいオリンピック
ôlimpich cổ xưa
近代オリンピック きんだいオリンピック
Olympic hiện đại
競技者代理人 きょうぎしゃだいりにん
đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên.