競技者代理人
きょうぎしゃだいりにん
Đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên.

競技者代理人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競技者代理人
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技者 きょうぎしゃ
người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
代理者 だいりしゃ
người được uỷ nhiệm; đại diện; người thay thế; đại biểu; người đại diện; người thay quyền
代理人 だいりにん
đại diện; đại lý
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).