Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ソロモン諸島 ソロモンしょとう
quần đảo Solomon
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
オリンピック選手 オリンピックせんしゅ
vận động viên Olympic
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
諸島 しょとう
quần đảo; các đảo; nhóm đảo
諸手 もろて
ra vẻ hài lòng, đồng tình