Các từ liên quan tới オリンピックのテニス競技・メダリスト一覧
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
技能オリンピック ぎのうオリンピック
Skill Olympics, WorldSkills Competition
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
銅メダリスト どうメダリスト
khắc huy chương đồng đỏ
người đoạt huy chương; người được tặng huy chương.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua